татарары
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của татарары
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | tatararý |
khoa học | tatarary |
Anh | tatarary |
Đức | tatarary |
Việt | tatarary |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
татарары số nhiều (нескл.)
- :
- провалиться воен. татарары — разг. шутл. — hoàn toàn biến mất, biệt tăm biệt tích
Tham khảo[sửa]
- "татарары", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)