таять

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Động từ[sửa]

таять Hoàn thành

  1. Tan thành nước, tan ra, tan.
    безл.:
    тает — tuyết tan
  2. (о свече) chảy ra, nóng chảy.
    перен. — (исчезать) tan đi, tan dần, vợi đi, it đi, giảm bớt, tan, tiêu tan, tan biến
    облако тает — mây tan dần
    деньги тают — tiền vợi đi
    перен. — (чахнуть) gầy mòn
    таять на глазах — gầy mòn trông thấy
    перен. — (от Р) — (умиляться) ngây ngất, say mê, say đắm
    таять от любви — ngây ngất (say đắm) vì tình
    таять от похвал — phỉnh mũi ra, sướng phổng mũi
  3. .
  4. (Так и) Тает воен. рту tan ngay trong miệng.

Tham khảo[sửa]