твердокаменный
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của твердокаменный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | tverdokámennyj |
khoa học | tverdokamennyj |
Anh | tverdokamenny |
Đức | twerdokamenny |
Việt | tverđocamenny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ[sửa]
твердокаменный
Tham khảo[sửa]
- "твердокаменный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)