телефонистка
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của телефонистка
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | telefonístka |
khoa học | telefonistka |
Anh | telefonistka |
Đức | telefonistka |
Việt | telephonixtca |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
телефонистка gc
Tham khảo[sửa]
- "телефонистка", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)