тельце
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của тельце
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | tél'ce |
khoa học | tel'ce |
Anh | teltse |
Đức | telze |
Việt | teltxe |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Định nghĩa
[sửa]тельце с. 5*a 5*c
Tham khảo
[sửa]- "тельце", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)