теплопроводность
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
Chuyển tự của теплопроводность
| Chữ Latinh | |
|---|---|
| LHQ | teploprovódnost' |
| khoa học | teploprovodnost' |
| Anh | teploprovodnost |
| Đức | teploprowodnost |
| Việt | teploprovođnoxt |
| Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga | |
Danh từ
теплопроводность gc (физ.)
- (Tính, độ) Dẫn nhiệt.
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “теплопроводность”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)