термитный

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Tính từ[sửa]

термитный (тех.)

  1. () Dùng nhiệt nhôm, téc-mít, tecmit.
    термитная сварка — [sự] hàn lửa, hàn tecmit
    термитная бомба — bom téc-mít

Tham khảo[sửa]