террариум
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của террариум
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | terrárium |
khoa học | terrarium |
Anh | terrarium |
Đức | terrarium |
Việt | terrarium |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
террариум gđ
- Xem террарий
Tham khảo[sửa]
- "террариум", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)