терраса

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Danh từ[sửa]

терраса gc

  1. Bậc thềm, thềm đất, thềm.
    поля, расположенные террасми — ruộng bậc thang
  2. (часть дома) sân thượng, sân hiên, sân gác, gác sân, sân trời.

Tham khảo[sửa]