тесать

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Động từ[sửa]

тесать Hoàn thành ((Hoàn thành: вытесать))

  1. Đẽo, gọt, vạc, đẽo gọt.
    тесать бревно — vạc (đẽo) súc gỗ
    тесать доски — đẽo (gọt) ván
  2. .
    ему хоть кол на голове теши — nó cứng đầu lắm, nó rất bướng bỉnh, nó đầu bò đầu bướu lắm, nó ngang như cua

Tham khảo[sửa]