тесниться
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của тесниться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | tesnít'sja |
khoa học | tesnit'sja |
Anh | tesnitsya |
Đức | tesnitsja |
Việt | texnitxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ[sửa]
тесниться Thể chưa hoàn thành
- (толпиться) chen chúc, đứng chật.
- (находиться в тесноте) chen rúc, chen chúc.
- перен. — (переполнять-о чувствах и т. п.) — tràn đầy, chất đầy, đầy dẫy, tràn ngập
Tham khảo[sửa]
- "тесниться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)