тесниться

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Động từ[sửa]

тесниться Thể chưa hoàn thành

  1. (толпиться) chen chúc, đứng chật.
  2. (находиться в тесноте) chen rúc, chen chúc.
    перен. — (переполнять-о чувствах и т. п.) — tràn đầy, chất đầy, đầy dẫy, tràn ngập

Tham khảo[sửa]