ткачество
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của ткачество
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | tkáčestvo |
khoa học | tkačestvo |
Anh | tkachestvo |
Đức | tkatschestwo |
Việt | tcatrextvo |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
ткачество gt
Tham khảo[sửa]
- "ткачество", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)