товаровед
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của товаровед
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | tovarovéd |
khoa học | tovaroved |
Anh | tovaroved |
Đức | towarowed |
Việt | tovaroveđ |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
товаровед gđ
- Nhà thương phẩm học.
Tham khảo[sửa]
- "товаровед", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)