толкнуть

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Động từ[sửa]

толкнуть Hoàn thành

  1. Xem толкать
  2. .
    толкнуть речь шутл. — tuôn ra một bài diễn văn

Tham khảo[sửa]