Bước tới nội dung

тормашки

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Định nghĩa

[sửa]

тормашки (скл. как ж. 3*a)

  1. .
    полететь вверх тормашки — ngã lăn cù( lăn quay, chổng gọng, chổng kềnh, chổng vó, lộn tùng phèo)

Tham khảo

[sửa]
Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)