тормашки
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của тормашки
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | tormáški |
khoa học | tormaški |
Anh | tormashki |
Đức | tormaschki |
Việt | tormaski |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Định nghĩa
[sửa]тормашки (скл. как ж. 3*a)
- .
- полететь вверх тормашки — ngã lăn cù( lăn quay, chổng gọng, chổng kềnh, chổng vó, lộn tùng phèo)
Tham khảo
[sửa]- "тормашки", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)