торпредство
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của торпредство
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | torprédstvo |
khoa học | torpredstvo |
Anh | torpredstvo |
Đức | torpredstwo |
Việt | torpređxtvo |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
торпредство gt
Tham khảo[sửa]
- "торпредство", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)