Bước tới nội dung

тошнота

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

{{rus-noun-f-1d|root=тошнот}} тошнота gc

  1. (Sự) Buồn nôn, buồn mửa, lợm giọng.
    перен. — [sự] buồn nôn, ghê tởm, phát lợm
    вызывать тошнотау у кого-л. — làm ai buồn nôn (ghê tởm, phát lợm)
    это мне надоело до тошнотаы — cái đó làm tôi chán mớ đời (chán đến mang tai, chán chết, chán ngấy)

Tham khảo

[sửa]