травяной
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của травяной
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | travjanój |
khoa học | travjanoj |
Anh | travyanoy |
Đức | trawjanoi |
Việt | travianoi |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
[sửa]травяной
Tham khảo
[sửa]- "травяной", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)