трагедия
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Xem Wiktionary:Phiên âm của tiếng Nga.
Danh từ[sửa]
трагедия gc
- (жанр) bi kịch
- (произведение) [vở] bi kịch.
- (несяастье) [tấn] bi kịch, thảm kịch.
- делать ю из чего-л. — bi đát hóa cái gì, quá buồn thươong một cách thiếu căn cứ
Tham khảo[sửa]
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)