традесканция
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của традесканция
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | tradeskáncija |
khoa học | tradeskancija |
Anh | tradeskantsiya |
Đức | tradeskanzija |
Việt | trađexcantxiia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
традесканция gc
- (Cây) Rau trai (Tradescantia).
Tham khảo[sửa]
- "традесканция", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)