трактовать
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Xem Wiktionary:Phiên âm của tiếng Nga.
Động từ[sửa]
трактовать Thể chưa hoàn thành
- (о П) (излагать) luận giải, lập luận, nghị luận, luận bàn, giảng thuật.
- (В) (истолковывать) giải thích.
Tham khảo[sửa]
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)