Bước tới nội dung

тренькать

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

тренькать Thể chưa hoàn thành (thông tục)

  1. (наигрывать) bảy tưng tưng, gảy.
  2. (звучать - о муз. инструментах) kêu tưng tưng
  3. (издавать звуки) kêu lên, rung lên, réo rắt.

Tham khảo

[sửa]