трибун
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của трибун
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | tribún |
khoa học | tribun |
Anh | tribun |
Đức | tribun |
Việt | tribun |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
трибун gđ
- (ист.) Quan chấp chính, chấp chính quan, tribun.
- (общественный деятель) nhà hùng biện và chính luận kiệt xuất.
- трибун революции — nhà hùng biện và chính luận kiệt xuất của cách mạng
Tham khảo[sửa]
- "трибун", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)