трон

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Danh từ[sửa]

трон

  1. (Cái) Ngai vàng, ngai rồng, ngai vua, đế tòa, ngai; (как символ власти монарха тж. ) ngôi báu, ngôi vua, ngôi trời, đế vị, ngôi (сокр. ).
    вступить на трон — lên ngôi, đăng cực, đăng quang

Tham khảo[sửa]