троякий

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Tính từ[sửa]

троякий

  1. (Trên) Ba mặt.
    троякая выгода — mối lợi trên ba mặt
    троякийим образом — bằng ba cách
    троякий смысл — ý có ba nghĩa

Tham khảo[sửa]