трудоспособный
Tiếng Nga[sửa]
Tính từ[sửa]
трудоспособный
- Có khả năng lao động, có sức lao động.
- всё трудоспособное население — toàn bộ dân số có khả năng lao động
Tham khảo[sửa]
- "трудоспособный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)