трёхцветный
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của трёхцветный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | trjohcvétnyj |
khoa học | trëxcvetnyj |
Anh | tryokhtsvetny |
Đức | trjochzwetny |
Việt | triokhtxvetny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ[sửa]
трёхцветный
- (Có) Ba màu, ba sắc.
- трёхцветный флаг — cờ ba sắc, cờ tam tài
- трёхцветная фотография — [bức ảnh] ba màu
Tham khảo[sửa]
- "трёхцветный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)