Bước tới nội dung

тударға

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Shor

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: [tudɑrˈɣɑ]
  • Dấu gạch nối: ту‧дар‧ға

Động từ

[sửa]

тударға

  1. giữ.