туннель
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của туннель
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | tunnél' |
khoa học | tunnel' |
Anh | tunnel |
Đức | tunnel |
Việt | tunnel |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
туннель gđ
Tham khảo[sửa]
- "туннель", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)