туннель

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Danh từ[sửa]

туннель

  1. Đường hầm, đường ngầm.
    пешеходный туннель — đường hầm bộ hành, lối ngầm qua đường

Tham khảo[sửa]