тупеть

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Động từ[sửa]

тупеть Thể chưa hoàn thành

  1. (thông tục) (о ноже и т. п. ) cùn đi, nhụt đi.
  2. (глуметь) ngu đi, đần đi, cùn mằn đi, trở nên đần độn.

Tham khảo[sửa]