туша

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Danh từ[sửa]

туша gc

  1. (Súc) Thịt nguyên con.
    коровья туша — thịt bò nguyên con, súc thịt bò
  2. (thông tục) (о человеке) người to xác.

Tham khảo[sửa]