тюремщик
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của тюремщик
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | tjurémščik |
khoa học | tjuremščik |
Anh | tyuremshchik |
Đức | tjuremschtschik |
Việt | tiuremsic |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
тюремщик gđ
Tham khảo[sửa]
- "тюремщик". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)