Bước tới nội dung

тёртый

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Tính từ

[sửa]

тёртый

  1. (Đã) Xát nhỏ, nghiền nhỏ, tán nhỏ; (о красках) [đã] mài, nghiền.
    тёртый картофель — khoai tây xát nhỏ
    перен. (thông tục) — dày dạn, lõi đời, từng trải, giàu kinh nghiệm
    он человек тёртый — hắn ta là một người lõi đời, cậu ta là một con người dày dạn phong trần, ông ta là một người từng trải

Tham khảo

[sửa]