убийство
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của убийство
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | ubíjstvo |
khoa học | ubijstvo |
Anh | ubistvo |
Đức | ubistwo |
Việt | ubixtvo |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
убийство gt
- (Sự, tội) Giết người, sát nhân, [vụ] án mạng.
- непредумышленное убийство — юр. — [vụ, tội, sự] ngộ sát
Tham khảo[sửa]
- "убийство", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)