убыль
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của убыль
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | úbyl' |
khoa học | ubyl' |
Anh | ubyl |
Đức | ubyl |
Việt | ubyl |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]убыль gđ
- (Sự) Giảm sút, giảm xuống, giảm bớt, giảm, rút bớt, giảm; (о воде) [sự] hạ xuống, rút, hạ, xuống.
- идти на убыль — giảm bớt, rút bớt, giảm sút, hạ xuống, rút, giảm, bớt, hạ, xuống, suy thoái, suy sút
Tham khảo
[sửa]- "убыль", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)