удилище
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của удилище
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | udílišče |
khoa học | udilišče |
Anh | udilishche |
Đức | udilischtsche |
Việt | uđilise |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]удилище gt
- (Cái) Cần câu.
Tham khảo
[sửa]- "удилище", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)