Bước tới nội dung

удостаивать

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

удостаивать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: удостоить)

  1. (В Р) tặng thưởng, ban thưởng, phong tặng, phong, tặng, ban; удостоить кого-л. звания Герор Советского Союза tặng thưởng (tặng) ai danh hiệu Anh hùng Liên -xô.
    удостаивать учёной спепени — tặng học vị, phong học hàm
    Т) часто ирон. — (оказывать внимание) — ban cho; удостоить кого-л. ласковым взглядом — ban cho ai một cái nhìn âu yếm; не удостаивать кого-л. ответом — chẳng thèm trả lời ai
    удостаивать чести кого-л. — hạ cố đến ai, cho ai được vinh dự

Tham khảo

[sửa]