удостаивать
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của удостаивать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | udostáivat' |
khoa học | udostaivat' |
Anh | udostaivat |
Đức | udostaiwat |
Việt | uđoxtaivat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
[sửa]удостаивать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: удостоить)
- (В Р) tặng thưởng, ban thưởng, phong tặng, phong, tặng, ban; удостоить кого-л. звания Герор Советского Союза tặng thưởng (tặng) ai danh hiệu Anh hùng Liên -xô.
- удостаивать учёной спепени — tặng học vị, phong học hàm
- (В Т) часто ирон. — (оказывать внимание) — ban cho; удостоить кого-л. ласковым взглядом — ban cho ai một cái nhìn âu yếm; не удостаивать кого-л. ответом — chẳng thèm trả lời ai
- удостаивать чести кого-л. — hạ cố đến ai, cho ai được vinh dự
Tham khảo
[sửa]- "удостаивать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)