указательный
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của указательный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | ukazátel'nyj |
khoa học | ukazatel'nyj |
Anh | ukazatelny |
Đức | ukasatelny |
Việt | ucadatelny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ[sửa]
указательный
- (Để) Chỉ dẫn, hướng dẫn.
- указательная стрелка — mũi tên chỉ, kim chỉ
- указательное местоимение — грам. — đại từ chỉ định
- указательный палец — ngón tay trỏ
Tham khảo[sửa]
- "указательный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)