указчик
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của указчик
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | ukázčik |
khoa học | ukazčik |
Anh | ukazchik |
Đức | ukastschik |
Việt | ucadtric |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]указчик gđ (thông tục)
- Người chỉ dẫn, người chỉ bảo.
- .
- ты мне не указчик — mày chẳng ra lệnh cho tao được đâu, mày chẳng có quyền gì đối với tao
Tham khảo
[sửa]- "указчик", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)