уклонение
Tiếng Nga[sửa]
Danh từ[sửa]
уклонение gt
- (от прямого пути и т. п. ) [sự] đi lệch, đi chệch, đi sai.
- (перен.) (от обязонности) — [sự] trốn tránh
- (от мечты) — [sự] đi lạc đề.
- уклонение от уплаты налогов — [sự] trốn thuế
- уклонение от насения воинской службы — sự trốn tránh nghĩa vụ quân sự, trốn quân dịch
Tham khảo[sửa]
- "уклонение", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)