уклониться
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của уклониться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | uklonít'sja |
khoa học | uklonit'sja |
Anh | uklonitsya |
Đức | uklonitsja |
Việt | uclonitxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ[sửa]
уклониться Hoàn thành
- Xem уклоняться
Tham khảo[sửa]
- "уклониться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)