укрыватель
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của укрыватель
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | ukryvátel' |
khoa học | ukryvatel' |
Anh | ukryvatel |
Đức | ukrywatel |
Việt | ucryvatel |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]укрыватель gđ
Tham khảo
[sửa]- "укрыватель", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)