Bước tới nội dung

улизнуть

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

улизнуть Hoàn thành (thông tục)

  1. Chuồn, lủi đi, lỉnh đi, lẩn mất, lén lút ra đi, đánh bài chuồn.

Tham khảo

[sửa]