улитка

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Danh từ[sửa]

улитка gc

  1. (зоол.) [con] ốc, ốc bươu, ốc nhồi, ốc sên.
  2. (анат.) Ốc nhĩ, ốc tai, loa văn quản.

Tham khảo[sửa]