универсализм
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của универсализм
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | universálizm |
khoa học | universalizm |
Anh | universalizm |
Đức | uniwersalism |
Việt | univerxalidm |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]универсализм gđ
Tham khảo
[sửa]- "универсализм", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)