унижение
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
Chuyển tự của унижение
| Chữ Latinh | |
|---|---|
| LHQ | unižénije |
| khoa học | uniženie |
| Anh | unizheniye |
| Đức | unischenije |
| Việt | unigieniie |
| Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga | |
Danh từ
унижение gt
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “унижение”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)