упражнять
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của упражнять
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | upražnját' |
khoa học | upražnjat' |
Anh | uprazhnyat |
Đức | upraschnjat |
Việt | upraginiat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ[sửa]
упражнять Thể chưa hoàn thành ((В))
- Luyện tập, tập dượt, tập luyện, rèn luyện, rèn tập, tập, luyện, dượt.
- упражнять свою память — tập luyện trí nhớ [của mình]
Tham khảo[sửa]
- "упражнять", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)