упреждение
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của упреждение
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | upreždénije |
khoa học | upreždenie |
Anh | uprezhdeniye |
Đức | upreschdenije |
Việt | upregiđeniie |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]упреждение gt (воен.)
Tham khảo
[sửa]- "упреждение", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)