урожай
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Xem Wiktionary:Phiên âm của tiếng Nga.
Danh từ[sửa]
урожай gđ
- Vụ mùa, vụ thu hoạch, vụ; (количество собранного тж. ) mùa màng, thu hoạch.
- урожай яблок — vụ thu hoạch táo, vụ táo
- небывалый урожай — vụ mùa chưa từng thấy
- собирать урожай — gặt hái, thu hạoch, gặt, hái
- вырастить хороший урожай — làm vụ mùa tốt
Tham khảo[sửa]
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)