урочище
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của урочище
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | uróčišče |
khoa học | uročišče |
Anh | urochishche |
Đức | urotschischtsche |
Việt | urotrise |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
урочище gt
Tham khảo[sửa]
- "урочище", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)